000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925205746.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046641988 |
Terms of availability |
85000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
572.811350711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Sinh học và di truyền |
Remainder of title |
Ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học. Trình độ: Cao đẳng |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Trần Thanh Dương (ch.b.), Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Văn Dũng... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Trường Cao đẳng Y tế Đặng Văn Ngữ |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp kiến thức cơ bản về sinh học như học thuyết tế bào, hệ thống sinh giới, cấu trúc tế bào, sự vận chuyển vật chất qua màng, sự phân chia tế bào, hình thành giao tử ở người, quá trình phát triển cá thể của động vật và di truyền học như cơ sở phân tử của hiện tượng di truyền, các phương pháp nghiên cứu di truyền y học, nhiễm sắc thể người, các bệnh nhiễm sắc thể, các bệnh di truyền phân tử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh học tế bào |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Thục |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |