Giáo trình Sinh học và di truyền (ID: 13665)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925205746.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046641988
Terms of availability 85000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 572.811350711
Item number GI-108T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Sinh học và di truyền
Remainder of title Ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học. Trình độ: Cao đẳng
Statement of responsibility, etc. B.s.: Trần Thanh Dương (ch.b.), Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Văn Dũng...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Trường Cao đẳng Y tế Đặng Văn Ngữ
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi bài
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp kiến thức cơ bản về sinh học như học thuyết tế bào, hệ thống sinh giới, cấu trúc tế bào, sự vận chuyển vật chất qua màng, sự phân chia tế bào, hình thành giao tử ở người, quá trình phát triển cá thể của động vật và di truyền học như cơ sở phân tử của hiện tượng di truyền, các phương pháp nghiên cứu di truyền y học, nhiễm sắc thể người, các bệnh nhiễm sắc thể, các bệnh di truyền phân tử
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sinh học tế bào
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Thục
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25     572.811350711 GI-108T 63DTV54025BM.52   2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25     572.811350711 GI-108T 63DTV54025BM.53   2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25     572.811350711 GI-108T 63DTV54025BM.54   2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25     572.811350711 GI-108T 63DTV54025BM.55   2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 1 572.811350711 GI-108T 63DTV54025BM.51 2024-12-05 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình