Dịch học tinh hoa (ID: 13667)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925213634.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-1- 20379-2 |
Terms of availability | 110000 |
Qualifying information | 2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 133.33 |
Item number | D302H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Giang Nguyễn Duy Cần |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Dịch học tinh hoa |
Statement of responsibility, etc. | Thu Giang Nguyễn Duy Cần |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 343 tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 19 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 224- 248. - Thư mục: tr. 333-340 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những phần cốt lõi và tinh hoa nhất của Kinh dịch, giúp người đọc có được hiểu biết căn bản, cũng như những ứng dụng của Kinh dịch vào đời sống hiện đại |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Thảo Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 133.33 D302H | 63DTV54028BM.51 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 133.33 D302H | 63DTV54028BM.52 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 133.33 D302H | 63DTV54028BM.53 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 133.33 D302H | 63DTV54028BM.54 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 133.33 D302H | 63DTV54028BM.55 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu |