Lịch sử triết học phương Đông viết cho thanh thiếu niên (ID: 13670)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925220450.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-392-275-2
Terms of availability 148000đ
Qualifying information 1500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 181
Item number L302S
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kang Sung Ryul
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử triết học phương Đông viết cho thanh thiếu niên
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 423 tr.
Other physical details ảnh, tranh vẽ
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dịch từ nguyên bản tiếng
Hàn: 청소년을 위한
동양철학사; Tên sách
tiếng Anh: History of the
Eastern Philosophy for
teens
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái quát lịch
sử hình thành, các giai
đoạn phát triển triết học
phương Đông; phân tích
hệ thống tư tưởng của các
nhà triết học và các trào

lưu triết học trên các mặt
bản thể luận, nhận thức
luận và đạo đức nhân sinh
cũng như những vấn đề
chính trị - xã hội trong
lịch sử triết học Trung
Quốc, Ấn Độ và Hàn
Quốc
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Triết học phương Đông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách thanh thiếu niên
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Thảo Vy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 181 L302S 63DTV54028BM.15 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu