000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241002132238.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
550b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Buôn làng cổ truyền xứ Thượng |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
268tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu đặc điểm xã hội, hình thức quần cư và cấu trúc của buôn làng xứ Thượng, Trường Sơn- Tây Nguyên. Nghiên cứu mối quan hệ xã hội của xứ Thượng: chế độ tự quản, quan hệ công đồng buôn làng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |