Tài liệu hướng dẫn thực hành hệ điều hành (ID: 13672)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241002134107.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047364473 |
Terms of availability | 30000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | fjhfgkuyjhlji |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.43 |
Item number | T103L |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu hướng dẫn thực hành hệ điều hành |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Phan Đình Duy, Nguyễn Thanh Thiện, Trần Đại Dương, Trần Hoàng Lộc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 188tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 188 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về hệ điều hành Ubuntu, cách sử dụng Shell, trình biên dịch và một số công cụ khác trên hệ điều hành này. Hướng dẫn thực hiện cài đặt một số chức năng quản lý cơ bản của hệ điều hành như lập lịch và đồng bộ tiến trình - tiến trình, quản lý bộ nhớ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thực hành |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hệ điều hành |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Thị Hạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-01 | 005.43 T103L | 64DTV55006BM.41 | 2025-09-01 | 2025-09-01 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-01 | 005.43 T103L | 64DTV55006BM.42 | 2025-09-01 | 2025-09-01 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-01 | 005.43 T103L | 64DTV55006BM.43 | 2025-09-01 | 2025-09-01 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-01 | 005.43 T103L | 64DTV55006BM.44 | 2025-09-01 | 2025-09-01 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-01 | 005.43 T103L | 64DTV55006BM.45 | 2025-09-01 | 2025-09-01 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-10-02 | 1 | 005.43 T103L | 63DTV54004BM.24 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-10-02 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-10-02 | 2 | 005.43 T103L | 63DTV54004BM.25 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-10-02 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-10-02 | 1 | 005.43 T103L | 63DTV54004BM.26 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-10-02 | Tai lieu |