Giáo trình Hệ điều hành Linux (ID: 13673)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241002135126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047370221 |
Terms of availability | 43000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | gtrujtyo |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.3820711 |
Item number | GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Anh Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Hệ điều hành Linux |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Anh Tuấn, Trần Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 274tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Công nghệ Thông tin |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 271-274 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về hệ điều hành Linux; làm việc với Command Line; quản lý tài khoản người dùng và hệ thống tập tin; quản trị dịch vụ và mạng; các dịch vụ mạng trong hệ điều hành Linux; tương lai của Linux |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hệ điều hành Linux |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Thị Hạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 1 | 005.3820711 GI-108T | 63DTV54004BM.28 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-10-02 | Giáo trình | ||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 005.3820711 GI-108T | 64DTV55006BM.05 | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-10-02 | 1 | 005.3820711 GI-108T | 63DTV54004BM.27 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-10-02 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-10-02 | 1 | 005.3820711 GI-108T | 63DTV54004BM.29 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-10-02 | Giáo trình |