Hệ điều hành (ID: 13675)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241002141254.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046713944
Terms of availability 64000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency tjrkuj;oi
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.430711
Item number H250Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Trung Dũng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hệ điều hành
Remainder of title Trần Trung Dũng, Phạm Tuấn Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 331tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 331
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái niệm, chức năng, thành phần, phân loại, cấu trúc và
lịch sử phát triển hệ điều hành; phần cứng máy tính; khởi động máy
tính; tiến trình; khối quản lý tiến trình; chuyển đổi ngữ cảnh; truy
xuất thủ tục trong nhân của hệ điều hành; giao tiếp tiến trình trên các máy; đồng bộ; điều phối; quản lý bộ nhớ; quản lý nhập xuất; quản lý tập tin
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tin học
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hệ điều hành
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Thị Hạnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02 1 005.430711 H250Đ 63DTV54004BM.31   2024-11-06 2024-10-30 2024-10-02 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-10-02 1 005.430711 H250Đ 63DTV54004BM.30 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-10-02 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-10-02 1 005.430711 H250Đ 63DTV54004BM.32 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-10-02 Giáo trình