Hệ điều hành (ID: 13678)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241002142008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048042325 |
Terms of availability | 300b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | cfxhtrikytk |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.43 |
Item number | H250Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jiman Hong |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hệ điều hành |
Statement of responsibility, etc. | Jiman Hong, Nguyễn Vũ ; Vương Công Đạt dịch ; Trần Thế Sơn h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 599tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 223-597 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các kiến thức cơ bản về hệ điều hành; quản lý và lập lịch tiến trình; cấp phát và quản lý bộ nhớ; tổ chức và quản lý hệ thống tệp tin; chuẩn bị các dự án Pintos |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hệ điều hành |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tin học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Thị Hạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 005.43 H250Đ | 63DTV54004BM.33 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 005.43 H250Đ | 63DTV54004BM.34 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-10-02 | 005.43 H250Đ | 63DTV54004BM.35 | 2024-11-06 | 2024-10-02 | Giáo trình | 1 | 2024-11-21 | 2024-11-06 |