Mạch lạc diễn ngôn hội thoại xét từ tiền giả định và hàm ý của các cặp thoại hỏi - đáp trong truyện ngắn Nam Cao (ID: 1368)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00774ata a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111225.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00729445 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170209s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 401.41 |
Item number | M102L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Thu Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mạch lạc diễn ngôn hội thoại xét từ tiền giả định và hàm ý của các cặp thoại hỏi - đáp trong truyện ngắn Nam Cao |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thu Hằng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phân tích |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Diễn ngôn |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2015. - Tháng 11 (319). - tr. 72-80 |
Title | Ngôn ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Linh |
-- | Thu Hà |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Thu Hằng |
934 ## - | |
-- | DV0219 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Thuha082016 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.