Thực hành quản lý trong doanh nghiệp: Lý thuyết và thực tiễn tại Đồng bằng sông Cửu Long (ID: 13687)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241002143051.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-965-979-9
Terms of availability 268000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 658.40095978
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tuấn Kiệt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực hành quản lý trong doanh nghiệp: Lý thuyết và thực tiễn tại Đồng bằng sông Cửu Long
Remainder of title Dành cho giảng viên, nghiên cứu sinh, học viên, sinh viên các trường đại học, cao đẳng, các nhà nghiên cứu và các nhà quản lý doanh nghiệp
Statement of responsibility, etc. Ch.b.: Nguyễn Tuấn Kiệt, Hồ Hữu Phương Chi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cần Thơ
Name of publisher, distributor, etc. Đại Học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143 tr.
Other physical details biểu đồ,sơ đồ
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan lý thuyết về thực hành quản lý và phương pháp nghiên cứu. Hướng dẫn thực hành quản lý trong doanh nghiệp thương mại và dịch vụ tại Cần Thơ. Đo lường thực hành quản lý của doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ tại Cần Thơ. Thực hành quản lý làm tăng lợi nhuận ngân hàng thương mại; quản lý trong doanh nghiệp nói chung, doanh nghiệp thương mại và dịch vụ nói riêng ở Đồng bằng sông Cửu Long
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quản lí
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Hữu Phương Chi
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Thị Phương Loan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.