000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241002143436.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-308-940-0 |
Terms of availability |
100000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
306.40954 |
Item number |
AR107H |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng văn hoá Ấn Độ tới các quốc gia Đông Nam Á hải đảo |
Remainder of title |
Trường hợp Indonesia và Malaysia : Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thanh Tịnh (ch.b.), Lê Phương Hoà, Hà Thị Đan... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
268 tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 257-268 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về văn hoá bản địa Đông Nam Á hải đảo và sự du nhập văn hoá Ấn Độ ở khu vực; ảnh hưởng của văn hoá Ấn Độ tới Indonesia và Malaysia trên những lĩnh vực cụ thể; một số nhận xét và đánh giá ảnh hưởng của văn hoá Ấn Độ ở các quốc gia Đông Nam Á hải đảo
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hóa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ảnh hưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Malaixia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ấn Độ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Inđônêxia |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Mỹ Ngân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Mỹ Nhị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Thị Đan |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh Hải Tuyến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Hoà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thanh Tịnh |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |