Thuỷ hải chiến Việt Nam (ID: 1369)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01033aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111225.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00731765 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170308s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 359.009597 |
Item number | TH523H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Văn Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thuỷ hải chiến Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Cao Văn Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 156tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những câu chuyện kể, ghi lại những chiến công và sự hi sinh của các chiến sĩ thuỷ quân - hải quân, trong suốt chiều dài lịch sử: Thuỷ chiến Bạch Đằng giang 938, Yết Kiêu thuỷ chiến, thuỷ quân chúa Nguyễn đánh tàu Hà Lan, thuỷ chiến Rạch Gầm - Xoài Mút, thuyền đánh cá hải chiến với tàu chiến Mỹ... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hải quân |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Truyện kể |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Ngoan |
920 ## - | |
-- | Cao Văn Liên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 382765 |
-- | 08/03/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.