Các phương pháp tiết kiệm năng lượng sử dụng công nghệ mạng điều khiển bằng phần mềm trong môi trường điện toán đám mây (ID: 13695)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241002144635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170705s2018 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | HUSTLIB |
Description conventions | aacr2 |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | engvie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Manh Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các phương pháp tiết kiệm năng lượng sử dụng công nghệ mạng điều khiển bằng phần mềm trong môi trường điện toán đám mây |
Remainder of title | SDN-based energy-efficient networking in cloud computing environments |
Statement of responsibility, etc. | Trần Mạnh Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 104pg |
Dimensions | 30cm |
Accompanying material | 1 CD |
520 #3 - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về phương pháp tiết kiệm năng lượng trong môi trường điện toán đám mây. Giới thiệu mạng trung tâm dữ liệu nhận thức năng lượng sử dụng công nghệ SDN. Các phương pháp tiết kiệm năng lượng trong công nghệ mạng ảo. Ảo hóa trung tâm dữ liệu nhận thức năng lượng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Năng lượng |
Form subdivision | Luận án |
General subdivision | tiết kiệm |
-- | phần mềm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Tiến Đạt |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Giáo dục và Đào Tạo. |
Subordinate unit | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Link text | http://dlib.hust.edu.vn/handle/HUST/11477 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận văn - Luận án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 63DTV54003BM.01 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Luận văn - Luận án |