Giáo trình nguyên lý hệ điều hành (ID: 13696)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241002144647.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786040064059
Terms of availability 60000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency gmhk,
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.43
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Đắc Phương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình nguyên lý hệ điều hành
Statement of responsibility, etc. Hồ Đắc Phương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 270tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 270
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát về lịch sử phát triển của hệ điều hành. Trình bày
cách sử dụng hệ điều hành, cấu trúc hệ điều hành. Tìm hiểu quá trình
hình thành tiến trình, quản lý thiết bị, quản lý bộ nhớ, bộ nhớ ảo, hệ
thống file và chương trình cài đặt kiểm soát hệ điều hành
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hệ điều hành
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nguyên lí
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hoạt động
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Thị Hạnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02 005.43 GI-108T 63DTV54004BM.51 2024-10-02 2024-10-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02 005.43 GI-108T 63DTV54004BM.52 2024-10-02 2024-10-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02 005.43 GI-108T 63DTV54004BM.53 2024-10-02 2024-10-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02 005.43 GI-108T 63DTV54004BM.54 2024-10-02 2024-10-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02 005.43 GI-108T 63DTV54004BM.55 2024-10-02 2024-10-02 Giáo trình