Netter Atlas giải phẫu người (ID: 13701)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241002145206.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-476-204-3 |
Terms of availability | 680000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | hrtjtyj |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 611.00223 |
Item number | N207A |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Netter, Frank H. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Netter Atlas giải phẫu người |
Remainder of title | Tiếp cận theo vùng cổ điển : In theo ấn bản lần thứ VIII của nhà xuất bản Elsevier |
Statement of responsibility, etc. | Frank H. Netter ; Dịch: Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 712 tr. |
Other physical details | hình vẽ, ảnh |
Dimensions | 29 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: Netter Atlas of human anatomy - Eighth edition |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các mô tả giải phẫu học với hàng ngàn hình ảnh minh họa vẽ bằng tay tỉ mỉ được sáng tạo bởi bác sĩ Frank H. Netter về những vùng trên cơ thể người như đầu và cổ, lưng, ngực, bụng, chậu và đáy chậu, chi trên, chi dưới |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giải phẫu người |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyến Hồng Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 1 | 611.00223 N207A | 63DTV54018BM.17 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-10-02 | Tiểu thuyết | ||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-10-02 | 2 | 611.00223 N207A | 63DTV54018BM.15 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-10-02 | Tiểu thuyết | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-10-02 | 1 | 611.00223 N207A | 63DTV54018BM.16 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-10-02 | Tiểu thuyết |