Chi bộ Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - 20 năm xây dựng và phát triển (2003 - 2023) (ID: 13705)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241002145617.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-479-116-6
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency gjsmusk
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 324.25970750959779
Item number CH300B
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chi bộ Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - 20 năm xây dựng và phát triển (2003 - 2023)
Statement of responsibility, etc. B.s.: Đỗ Văn Biên, Huỳnh Thị Mỹ Phương, Võ Thành Thắng, Nguyễn Thị Ngọc Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99 tr.
Other physical details ảnh, bảng
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đảng bộ Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Chi uỷ Nhà xuất bản
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lược sử chặng đường 20 năm xây dựng và phát triển của Chi bộ Nhà xuất bản Đại học Quốc gia
Thành phố Hồ Chí Minh, tổng kết những thành quả trong công tác lãnh đạo, chỉ đạo của Chi bộ
và rút ra bài học kinh nghiệm để Chi bộ ngày càng vững mạnh
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng Cộng sản Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element 2003-2023
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hồng Nhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02 1 324.25970750959779 CH300B 63DTV54018BM.19   2024-11-06 2024-10-30 2024-10-02 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-10-02 2 324.25970750959779 CH300B 63DTV54018BM.18 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-10-02 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-10-02 1 324.25970750959779 CH300B 63DTV54018BM.20 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-10-02 Giáo trình