Bí mật phía sau đế chế Marvel Studios (ID: 13710)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241002150356.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043076851 |
Terms of availability | 88000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | kukueik |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 384.806579493 |
Item number | B300M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Wetzel, Charlie |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí mật phía sau đế chế Marvel Studios |
Remainder of title | Cách một nhà xuất bản truyện tranh thất bại trở thành siêu anh hùng Hollywood |
Statement of responsibility, etc. | Charlie Wetzel, Stephanie Wetzel ; Dịch: Hồng Vân, Hồng Thái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: The Marvel Studios story : How a failing comic book publisher became a Hollywood superhero |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lịch sử hình thành, phát tiển của xưởng phim điện ảnh Marvel Studios, đặc biệt là cú lội ngược dòng thời đại để xây dựng nên thế hệ siêu anh hùng kiểu mới chưa từng có trong lịch sử truyện tranh và các câu chuyện hậu trường về Spider-man, Iron Man... cùng các chiến lược cạnh tranh, văn hoá doanh nghiệp, phương thức kinh doanh... đã giúp công ty trở thành một trong những xưởng phim thành công nhất trong lịch sử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Điện ảnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hồng Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 1 | 384.806579493 B300M | 63DTV54018BM.25 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-10-02 | Tiểu thuyết | ||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-10-02 | 5 | 384.806579493 B300M | 63DTV54018BM.24 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-10-02 | Tiểu thuyết | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-10-02 | 1 | 384.806579493 B300M | 63DTV54018BM.26 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-10-02 | Tiểu thuyết |