Kỷ yếu 40 năm Nhà xuất bản Thuận Hoá (18/02/1981 - 18/02/2021) (ID: 13711)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241002150717.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049597947
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency hgkd
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 070.50959749
Item number K600Y
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kỷ yếu 40 năm Nhà xuất bản Thuận Hoá (18/02/1981 - 18/02/2021)
Statement of responsibility, etc. Phan Công Tuyên, Đinh Xuân Dũng, Trần Văn Phượng...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Thuận Hoá
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 369tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các văn bản về việc thành lập Nhà xuất bản Thuận Hoá; quá trình hình thành, phát
triển Nhà xuất bản qua 40 năm (18/2/1981 - 18/2/2021); hình ảnh, chức danh của lãnh đạo Nhà
xuất bản Thuận Hoá qua các thời kỳ, lãnh đạo, cán bộ hiện đang công tác, đã nghỉ hưu hoặc
chuyển sang cơ quan và địa phương khác; hình ảnh các thể loại sách, bộ sách, cuốn sách qua năm
tháng...
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element Nhà xuất bản Thuận Hoá
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hồng Nhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02 1 070.50959749 K600Y 63DTV54018BM.28   2024-11-06 2024-10-30 2024-10-02 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-10-02 1 070.50959749 K600Y 63DTV54018BM.27 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-10-02 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-10-02 1 070.50959749 K600Y 63DTV54018BM.29 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-10-02 Giáo trình