Giáo trình Lập trình căn bản (ID: 13712)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241002150823.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-965-963-8 |
Terms of availability | 65000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.1330711 |
Item number | GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Lập trình căn bản |
Remainder of title | Ngành: Công nghệ thông tin |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Hồ Anh Khôi (ch.b.), Huỳnh Võ Hữu Trí, Võ Văn Phúc, Kiều Tiến Bình |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Cần Thơ |
Remainder of edition statement | Đại học Cần Thơ |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 103tr |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Nam Cần Thơ |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 103 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp các khái niệm cơ bản về lập trình căn bản, ngôn ngữ lập trình C, các câu lệnh đơn và các lệnh có cấu trúc, hàm và chương trình, con trỏ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ C |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Thị Thu Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.