Điều tra, đánh giá hiện trạng môi trường nước và đề xuất các giải pháp sử dụng hợp lý nguồn tài nguyên nước lưu vực sông Gía (ID: 13713)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241002150832.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | Luận văn cao học năm 2005 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | HUCLIB |
Description conventions | aacr2 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TD745 |
Item number | R121P 2005 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Điều tra, đánh giá hiện trạng môi trường nước và đề xuất các giải pháp sử dụng hợp lý nguồn tài nguyên nước lưu vực sông Gía |
Remainder of title | Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ môi trường |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 81p |
Accompanying material | 1 CD |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội lưu vực hồ sông Giá. Hiện trạng môi trường lưu vực, chất lượng nước. Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đề xuất các giải pháp sử dụng hợp lý nguồn tài nguyên nước lưu vực sông Giá và bảo vệ môi trường. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Môi trường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Tiến Đạt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận văn - Luận án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 63DTV54003BM.05 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Luận văn - Luận án |