Nhà xuất bản Công an nhân dân 40 năm 1981 - 2021 xây dựng và trưởng thành (ID: 13715)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241002151025.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-72-5314-2
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency jydeiio
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 070.59509597
Item number NH100X
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nhà xuất bản Công an nhân dân 40 năm 1981 - 2021 xây dựng và trưởng thành
Statement of responsibility, etc. S.t., tuyển chọn, b.s.: Mã Duy Quân, Trần Đại Chung, Đinh Thành Đức, Nguyễn Thị Hoàng Yến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108 tr.
Other physical details ảnh, bảng
Dimensions 22x27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Cục Truyền thông Công an nhân dân. Nhà xuất bản Công an nhân dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu quá trình xây dựng, trưởng thành và phát triển của nhà xuất bản công an nhân dân

trong 40 năm qua (1981-2021) và định hướng hoạt động trong thời gia tới
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element Nhà xuất bản Công an nhân dân
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element 1981-2021
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hồng Nhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02   070.59509597 NH100X 63DTV54018BM.31   2024-10-02   2024-10-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02   070.59509597 NH100X 63DTV54018BM.32   2024-10-02   2024-10-02 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-10-02 2 070.59509597 NH100X 63DTV54018BM.30 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-10-02 Giáo trình