000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241002151337.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048055370 |
Terms of availability |
37000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
htjuriyu |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.92214 |
Item number |
TR527C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hồng Sáng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện Chử Đồng Tử Tiên Dung |
Remainder of title |
Diễn ca : Dựa theo tác phẩm cùng tên của nhà văn Lê Văn Ba. Nhà xuất bản Văn hoá thông tin năm 1994 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hồng Sáng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
152tr. |
Dimensions |
21cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học hiện đại |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hồng Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |