Đổi mới sáng tạo - Câu chuyện ở Việt Nam (ID: 1372)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01054aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111225.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00735066 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170404s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046708247 |
-- | 1100b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 338.7 |
Item number | Đ452M |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đổi mới sáng tạo - Câu chuyện ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Tạ Doãn Trịnh (ch.b.), Cao Thị Thu Anh, Mai Lan Thanh, Tạ Doãn Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 143tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Chiến lược và Chính sách khoa học và công nghệ |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 140 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những tri thức cơ bản về đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp sáng tạo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Doanh nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sáng tạo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đổi mới |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Lan Thanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ Doãn Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ Doãn Trịnh |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Thị Thu Anh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Loan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 384932 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.