Sách lý luận, chính trị với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc (ID: 13721)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241002152002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045763230 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | jhdfgfb |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 070.59409597 |
Item number | S102L |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sách lý luận, chính trị với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc |
Remainder of title | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Xuân Lịch, Tô Lâm, Bùi Trường Giang... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 719tr. |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương... |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày vai trò của sách lý luận, chính trị và công tác xuất bản sách lý luận, chính trị với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc; nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật với công tác xuất bản sách lý luận, chính trị phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhà xuất bản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hồng Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 070.59409597 S102L | 63DTV54018BM.41 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 070.59409597 S102L | 63DTV54018BM.43 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 070.59409597 S102L | 63DTV54018BM.44 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 070.59409597 S102L | 63DTV54018BM.45 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-10-02 | 070.59409597 S102L | 63DTV54018BM.42 | 2024-11-06 | 2024-10-02 | Giáo trình | 1 | 2024-11-21 | 2024-11-06 |