Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 20 năm xây dựng và phát triển (1999 - 2019) (ID: 13725)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241002152923.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047372218 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | rhyrstjuytu |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 070.5940959779 |
Item number | NH100X |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Văn Biên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 20 năm xây dựng và phát triển (1999 - 2019) |
Remainder of title | Kỷ yếu |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Đỗ Văn Biên (ch.b.), Nguyễn Hoàng Dũng, Phạm Hải Yến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 95tr. |
Other physical details | ảnh, bảng |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 88-95 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các bài viết giới thiệu lịch sử xây dựng, phát triển và những thành tựu của Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh trong 20 năm qua (1999-2019). Giới thiệu hoạt động của các phòng, ban, tổ chức Đảng, đoàn thể thuộc Nhà xuất bản. Ghi lại những cảm nhận, hồi ức của các thế hệ cán bộ, công nhân viên về quá trình phát triển, đổi mới của Nhà xuất bản |
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hồng Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 070.5940959779 NH100X | 63DTV54018BM.57 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 070.5940959779 NH100X | 63DTV54018BM.58 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 070.5940959779 NH100X | 63DTV54018BM.59 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 070.5940959779 NH100X | 63DTV54018BM.60 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-10-02 | 1 | 070.5940959779 NH100X | 63DTV54018BM.56 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-10-02 | Giáo trình |