Bê tông cốt liệu tái chế từ chất thải rắn xây dựng (ID: 13733)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241002155049.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-82-7324-8 |
Terms of availability | 83000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 620.136 |
Item number | B250T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hoàng Giang |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bê tông cốt liệu tái chế từ chất thải rắn xây dựng |
Remainder of title | Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hoàng Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 120 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về bê tông cốt liệu tái chế, phương pháp thí nghiệm xác định tính chất cơ lý của cốt liệu bê tông tái chế, tính chất cơ lý của bê tông cốt liệu tái chế từ chất thải rắn xây dựng, ứng xử của kết cấu công trình sử dụng bê tông cốt liệu tái chế và một số ứng dụng khác của bê tông cốt liệu tái chế tại Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Vật liệu xây dựng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chất thải rắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bê tông cốt liệu tái chế |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 620.136 B250T | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | ||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 620.136 B250T | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | hoai20082004bm.01 | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 620.136 B250T | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | hoai20082004bm.02 | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 620.136 B250T | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | hoai20082004bm.03 | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 620.136 B250T | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Giáo trình | hoai20082004bm.04 |