Môi trường và kỹ thuật xử lý chất phát thải (ID: 13755)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241002165801.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vie
Transcribing agency HUSTLIB
Description conventions aacr2
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Sĩ Mão.
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Môi trường và kỹ thuật xử lý chất phát thải
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Sĩ Mão.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 133p
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về vấn đề ô nhiễm môi trường, nguyên
lý hình thành mưa axit va kỹ thuật xử lý SO2, NOx trong
khói; sự hình thành bụi tro bay trong khói và kỹ thuật xử
lý, phương hướng phát triển kỹ thuật để giảm thiểu chất
phát thải.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Tiến Đạt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02 63DTV54003BM.56 2024-10-02 2024-10-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02 63DTV54003BM.57 2024-10-02 2024-10-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02 63DTV54003BM.58 2024-10-02 2024-10-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02 63DTV54003BM.59 2024-10-02 2024-10-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-02 63DTV54003BM.60 2024-10-02 2024-10-02 Tai lieu