000 -LEADER |
fixed length control field |
01524aam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00729479 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009134918.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170210s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
327.51059 |
Item number |
CH305L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Việt Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiến lược "trỗi dậy hoà bình" của Trung Quốc và tác động đến an ninh khu vực Đông Nam Á đầu thế kỷ XXI |
Remainder of title |
LATS Chuyên ngành Quan hệ quốc tế: 62.31.02.06 |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Việt Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
229tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Học viện Ngoại giao ; Ngày bảo vệ: 03/11/2016 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 147-166. - Phụ lục: tr. 167-229 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu mục tiêu, phương thức triển khai chiến lược "trỗi dậy hoà bình của Trung Quốc"; những tác động trong quá trình triển khai chiến lược đến an ninh khu vực Đông Nam Á; dự báo tác động của chiến lược này đối với khu vực trong thời gian tới và kiến nghị chính sách cho Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thế kỉ 21 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
An ninh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách đối ngoại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quan hệ quốc tế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Trung Quốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trương Mỹ Ngân |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |