000 -LEADER |
fixed length control field |
01586nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00244523 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009135232.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
jhgbjhwefjh |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
577.3 |
Item number |
G434P |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
E581.2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hoàng Trí |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Góp phần nghiên cứu sinh khối và năng suất quần xã rừng đước đôi (Rhizophosa apiculata Bl.) ở Cà Mau - tỉnh Minh Hải |
Remainder of title |
LAPTS Sinh học |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hoàng Trí |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Sư phạm Hà Nội I |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 102-111. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lược sử nghiên cứu về năng suất sinh học rừng ngập mặn. Một số đặc điểm môi trường và thực vật rừng ngập mặn khu vực Cà Mau-Minh Hải. Phương pháp, kết quả nghiên cứu rừng ngập mặn trên các phương diện: Đặc tính sinh, khối của các quần xã, phân bố, tăng trưởng, năng xuất, hệ sinh thái v.v.. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng ngập mặn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng đước |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ sinh thái |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực vật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Cà Mau |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Minh Hải |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Lan |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |