000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009135530.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ambrose, Gavin |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Để bao bì truyền tải thông điệp marketing |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
299 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, ảnh |
Dimensions |
21 cm |
Accompanying material |
1 phụ bản |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về công việc thiết kế và sáng tạo bao bì như là một phần của quy trình làm thương hiệu cho sản phẩm qua nghiên cứu để hình thành nên ý tưởng, phương pháp thiết kế, kiểu dáng và đưa ra thị trường bán lẻ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bao bì |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
nguyễn đức an |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |