Cơ cấu cây trồng hợp lý trên đất lúa ở vùng Nam Măng Thít đồng bằng sông Cửu Long (ID: 13782)

000 -LEADER
fixed length control field 01389nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00240665
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009135821.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 633.095978
Item number C460C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number M19
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Quốc Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ cấu cây trồng hợp lý trên đất lúa ở vùng Nam Măng Thít đồng bằng sông Cửu Long
Remainder of title LATS Nông nghiệp: 4.01.08
Statement of responsibility, etc. Hoàng Quốc Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xây dựng cơ cấu cây trồng hợp lý trên đất lúa vùng Nam Măng Thít - Đồng bằng sông Cửu Long. Cung cấp căn cứ cơ sở khoa học giúp địa phương lập trình chuyển đổi cơ cấu cây trồng chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Xây dựng cơ sở khoa học cho quy hoạch sử dụng đất trong dự án thủy lợi kết hợp phát triển tổng hợp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cây trồng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đồng bằng sông Cửu Long
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Thị Phương Loan
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tài liệu kiểu hình tượng
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
              2025-09-10     2025-09-10 2025-09-10 Tài liệu kiểu hình tượng
              2025-09-10     2025-09-10 2025-09-10 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 633.095978 C460C 62DTV53063SC.02 2024-10-09 2024-10-09 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-10 633.095978 C460C 64DTV55024SC.01 2025-09-10 2025-09-10 Tài liệu kiểu hình tượng