000 -LEADER |
fixed length control field |
01349nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00243466 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009135924.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
519.2 |
Item number |
C101-O |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C183 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Trà Ân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các ôtômát xác suất cấu trúc thay đổi theo thời gian |
Remainder of title |
LATS Toán - lí |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Trà Ân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
84tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khoa học Việt Nam. Viện Toán học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề cập đến mô hình ôtômát xác suất cấu trúc thay đổi theo thời gian (OXSCT), là những hệ thống mã dòng điện hoạt động tuân theo các qui luật thống kê và trong quá trình hoạt động có thể thay đổi cấu trúc một cách tiền định theo thời gian. Mô hình OXSCT tỏ ra thích hợp để tiếp cận các loại hệ điều khiển như hệ học và thích nghi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lí thuyết ôtômát |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Toán cao cấp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lí thuyết xác suất |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Xuân Huy |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |