Một số thuật toán tìm cực tiểu hàm tuyến tính trên miền lồi có thêm một ràng buộc bù (ID: 13793)

000 -LEADER
fixed length control field 01441nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00245011
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009140241.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1988 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency HUC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 512
Item number M458S
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number C183.4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Mỹ Dung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số thuật toán tìm cực tiểu hàm tuyến tính trên miền lồi có thêm một ràng buộc bù
Remainder of title LAPTSKH Toán Lý: 1.01.09
Statement of responsibility, etc. Trương Mỹ Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Date of publication, distribution, etc. 1988
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 158tr.
Dimensions 28cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Toán học
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 153-158
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tối ưu và tính ổn định của bài toán qui hoạch lồi có thêm một ràng buộc bù. Thuật toán thứ nguyên thay đổi đối với bài toán qui hoạch lồi có thêm 1 ràng buộc lồi đảo và bài toán tìm cực tiểu địa phương của hiệu hai hàm lồi; thuật toán tìm cực tiểu hàm tuyến tính trên miền lồi có thêm một ràng buộc bù; bài toán qui hoạch toàn phương không xác định và các kết quả thử nghiệm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hàm tuyến tính
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thuật toán
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Toán cao cấp
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Xuân Huy
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 512 M458S 63DTV54009SC.03 2024-10-09 2024-10-09 Tai lieu