Giải pháp tín dụng ngân hàng góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn ở đồng bằng sông Cửu Long (ID: 13795)

000 -LEADER
fixed length control field 01470nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00240770
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009140334.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 332.7095978
Item number GI-103P
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q262.24
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Phúc Nguyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp tín dụng ngân hàng góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn ở đồng bằng sông Cửu Long
Remainder of title LATS Kinh tế: 5.02.09
Statement of responsibility, etc. Hồ Phúc Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 153tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vai trò của tín dụng ngân hàng với quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn và thực trạng hoạt động của nó với quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn ở Đồng bằng sông Cửu Long. Các giải pháp tín dụng ngân hàng góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở nông thôn Đồng bằng sông Cửu Long
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nông thôn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phát triển
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tín dụng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngân hàng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đồng bằng sông Cửu Long
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Thị Phương Loan
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 332.7095978 GI-103P 62DTV53063SC.03 2024-10-09 2024-10-09 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-10 332.7095978 GI-103P 64DTV55024SC.02 2025-09-10 2025-09-10 Tai lieu