000 -LEADER |
fixed length control field |
01470nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00240770 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009140334.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
332.7095978 |
Item number |
GI-103P |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q262.24 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Phúc Nguyên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giải pháp tín dụng ngân hàng góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn ở đồng bằng sông Cửu Long |
Remainder of title |
LATS Kinh tế: 5.02.09 |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Phúc Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
153tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vai trò của tín dụng ngân hàng với quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn và thực trạng hoạt động của nó với quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn ở Đồng bằng sông Cửu Long. Các giải pháp tín dụng ngân hàng góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở nông thôn Đồng bằng sông Cửu Long |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nông thôn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín dụng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngân hàng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đồng bằng sông Cửu Long |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Thị Phương Loan |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |