Rừng ngập mặn Việt Nam - kỹ thuật trồng và quản lý (ID: 13798)

000 -LEADER
fixed length control field 01446nam a22003378a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00098213
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009140449.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1997 b 000 0 od
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency gsfbjhfsbjh
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9802
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.9(V)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number M347.1(1)
Item number R000ừ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Nguyên Hồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Rừng ngập mặn Việt Nam - kỹ thuật trồng và quản lý
Remainder of title Tài liệu tập huấn dùng cho cán bộ, các hội viên Hội chữ thập đỏ
Statement of responsibility, etc. Phan Nguyên Hồng, Mai Sỹ Tuấn, Trần Văn Ba, Trần Văn Đỉnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội chữ thập đỏ Việt Nam. Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vai trò của rừng ngập mặn. Kỹ thuật trồng cây và công tác quản lý của cán bộ Hội chữ thập đỏ và của người dân tham gia trồng rừng. Vai trò của việc trồng rừng ngập mặn trong việc phòng chống và giảm nhẹ thiên tai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng ngập mặn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term hệ sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term trồng rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term lâm nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Lan
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Đỉnh
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Sỹ Tuấn
Relator term Tác giả
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 97099
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Institution code [OBSOLETE] Hồng (Phan Nguyên)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 63DTV54012SC.03 2024-10-09 2024-10-09 Giáo trình