000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009140509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Lâm Anh Chương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Marketing trong giáo dục |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Lâm Anh Chương (ch.b.), Võ Minh Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
104 tr. |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
TTS ghi: Trường Đại học Sư phạĐm Thành phố Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 102-103 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nhập môn marketing trong giáo dục; sản phẩm trong giáo dục và định giá sản phẩm trong giáo dục; phân phối sản phẩm và truyền thông marketing trong giáo dục |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN ĐỨC AN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |