Chiến lược phát triển sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp ở Nam Bộ đến năm 2005 (ID: 13809)

000 -LEADER
fixed length control field 01515aam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00267174
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009140813.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050620s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 338.5
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number CH000L
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q30(1)62
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q31(1)530
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Tý
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chiến lược phát triển sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp ở Nam Bộ đến năm 2005
Remainder of title LA PTS Kinh tế: 5.02.05
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Tý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120tr.
Other physical details bảng
Dimensions 30cm
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Bao gồm thư mục và phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giải quyết vấn đề thiếu vật liệu xây dựng cao cấp trong xây dựng ở Nam Bộ, đặc biệt là cách sử dụng nguồn nguyên liệu có hiệu quả, thể hiện qua công tác quản trị các mặt trên bình diện khu vực Nam Bộ, tiến tới xuất khẩu vật liệu xây dựng cao cấp để có nguồn ngoại tệ tái tạo cho ngành xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng.
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến lược kinh tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vật liệu xây dựng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Nam Bộ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Hoài
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 338.5 63DTV54008SC.06 2024-10-09 2024-10-09 Sách chuyên khảo