000 -LEADER |
fixed length control field |
01515aam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00267174 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009140813.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
050620s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
338.5 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
CH000L |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q30(1)62 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q31(1)530 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Tý |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiến lược phát triển sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp ở Nam Bộ đến năm 2005 |
Remainder of title |
LA PTS Kinh tế: 5.02.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Tý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
30cm |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm thư mục và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giải quyết vấn đề thiếu vật liệu xây dựng cao cấp trong xây dựng ở Nam Bộ, đặc biệt là cách sử dụng nguồn nguyên liệu có hiệu quả, thể hiện qua công tác quản trị các mặt trên bình diện khu vực Nam Bộ, tiến tới xuất khẩu vật liệu xây dựng cao cấp để có nguồn ngoại tệ tái tạo cho ngành xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến lược kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu xây dựng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Nam Bộ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |