000 -LEADER |
fixed length control field |
01397nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00246859 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009140848.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959 |
Item number |
GI-103Đ |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P4(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Thế Phong |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giai đoạn đá mới - sơ kỳ kim khí ở Việt Nam và Đông Nam Á |
Remainder of title |
LA PTSKH Lịch sử: 5.03.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Thế Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
242tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khảo cổ học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu giai đoạn đá mới - sơ kỳ kim khí ở Việt Nam và Đông Nam Á; phác họa những bước phát triển của tiền sử Đông Nam Á trong khoảng 10.000 - 3000 năm cách ngày nay, góp phần tìm hiểu khuynh hướng và tính phát triển không đều ở Đông Nam Á thời tiền sử; nêu mối quan hệ văn hóa với ngôn ngữ tộc người ở Đông Nam Á giai đoạn đá mới - sơ kỳ kim khí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khảo cổ học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Mỹ Ngân |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |