000 -LEADER |
fixed length control field |
01209aam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00358962 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009140936.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080611s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
cgb |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
613.2 |
Item number |
B112N |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
7 nguyên tắc cơ bản của thực dưỡng |
Statement of responsibility, etc. |
Biên dịch: Phạm Thị Ngọc Trâm, Kiều Thị Thu Hương |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
59tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu 7 nguyên tắc cơ bản của thực dưỡng: Sinh thái học, tính kinh tế trong cuộc sống, nghệ thuật sống,.. là phương pháp chữa trị bệnh tật, đưa ra những lí thuyết về dinh dưỡng cho người rèn luyện sức khoẻ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực dưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Liệu pháp ăn uống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Ngọc Trâm |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Thị Thu Hương |
Relator term |
biên dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
226818 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |