Cơ chế quản lý tài chính theo mô hình tập đoàn đối với tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam (ID: 13818)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01601nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00248711 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241009140939.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041029s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 383 |
Item number | C460C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q38(1)1-93-21 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Tấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ chế quản lý tài chính theo mô hình tập đoàn đối với tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam |
Remainder of title | LATS Kinh tế: 5.02.09 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Tấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 150tr. |
Dimensions | 32cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Đại học Kinh tế Quốc dân |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 147-150. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu cơ sở lý luận về cơ chế quản lý tài chính đối với tập đoàn kinh doanh. Làm sáng tỏ thực tiễn và rút ra những hạn chế trong cơ chế quản lý tài chính hiện tại đối với tổng công ty bưu chính viễn thông - xét theo yêu cầu thành lập tập đoàn kinh doanh. Đề xuất một số giải pháp đổi mới cơ chế quản lý tài chính theo mô hình tập đoàn đối với tổng công ty bưu chính viễn thông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tài chính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quản lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cơ chế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tổng công ty bưu chính viễn thông |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Thăng |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.