000 -LEADER |
fixed length control field |
00648nta a22001818a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
380382 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141106.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080716s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
hgtsht |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
S611 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quyết định số 156/2004/QĐ-TTg về Danh mục bí mật nhà nước độ tuyệt mật, tối mật của Nhà xuất bản Chính trị quốc gia-Sự thật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Danh mục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bí mật nhà nước |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hồng Nhung |
773 0# - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Công báo |
Related parts |
2004. - Tháng 9. - Số 3-4. - tr.10-11 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |