000 -LEADER |
fixed length control field |
01418nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00238135 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141140.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1993 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
332.109597 |
Item number |
B305P |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q26(1)22 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đăng Dờn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Biện pháp khai thác nguồn vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng trong điều kiện hiện nay ở Việt Nam |
Remainder of title |
LAPTSKH Kinh tế: 5.02.09 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đăng Dờn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
162tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Tài chính Kế toán Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu, phân tích lý luận và thực tiễn về vấn đề tiền tệ, tín dụng ngân hàng và đặc biệt xây dựng và phát triển hệ thống ngân hàng thương mại ở Việt Nam đặc biệt là khả năng huy động nguồn vốn và sử dụng chúng trong nền kinh tế hàng hóa hiện nay ở Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sử dụng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngân hàng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vốn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khai thác |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
VŨ THỊ MÙI |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |