Thạch Sanh và kiểu truyện dũng sĩ trong truyện cổ Việt Nam và Đông Nam Á (ID: 13833)

000 -LEADER
fixed length control field 01350nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00239889
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009141207.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.2095
Item number TH102S
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V3(1)-6
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Bích Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thạch Sanh và kiểu truyện dũng sĩ trong truyện cổ Việt Nam và Đông Nam Á
Remainder of title LAPTSKH Ngữ văn: 5.04.07
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Bích Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 168tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát nguồn gốc và diễn biến của một số môtíp nổi bật của truyện Thạch Sanh; Tìm hiểu mô hình kết cấu truyện Thạch Sanh; Xác định các tiểu loại truyện Thạch Sanh ở Việt Nam; So sánh truyện Thạch Sanh với những truyện cùng kiểu ở Việt Nam và Đông Nam Á
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Truyện cổ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Geographic name Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Mỹ Ngân
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 398.2095 TH102S 63DTV54016SC.07 2024-10-09 2024-10-09 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-10 398.2095 TH102S 62DTV53061SC.01 2025-09-10 2025-09-10 Tai lieu