000 -LEADER |
fixed length control field |
00606nta a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
373239 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141246.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080715s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
K0(1-2H) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Việt Châu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự lựa chọn vì phố cổ Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Việt Châu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kiến trúc đô thị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phố cổ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Không gian kiến trúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Qui hoạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo tồn |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Hà Nội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thu Trang |
773 0# - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Kiến trúc Việt Nam |
Related parts |
2006. - Số 5. - tr.4-13 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |