000 -LEADER |
fixed length control field |
01416aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00313750 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141303.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
060927s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
332.109597 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q26(1)224 |
Item number |
T311D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Mậu Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tín dụng ngân hàng với sự phát triển ngành vật liệu xây dựng Việt Nam |
Remainder of title |
LATS Kinh tế: 5.02.09 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mậu Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
179tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Kinh tế Quốc dân ; Ngày bảo vệ: 08/03/2005 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 177-179 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hoá những vấn đề lý luận cơ bản về tín dụng ngân hàng đối với ngành vật liệu xây dựng. Đánh giá thực trạng hoạt động tín dụng ngân hàng đối với ngành vật liệu xây dựng. Đưa ra các giải quyết chủ yếu về tín dụng ngân hàng cho phát triển ngành vật liệu xây dựng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu xây dựng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngân hàng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín dụng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |