Tín dụng ngân hàng với sự phát triển ngành vật liệu xây dựng Việt Nam (ID: 13836)

000 -LEADER
fixed length control field 01416aam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00313750
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009141303.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060927s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 332.109597
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q26(1)224
Item number T311D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Mậu Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tín dụng ngân hàng với sự phát triển ngành vật liệu xây dựng Việt Nam
Remainder of title LATS Kinh tế: 5.02.09
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mậu Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179tr.
Other physical details bảng
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Kinh tế Quốc dân ; Ngày bảo vệ: 08/03/2005
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 177-179
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hoá những vấn đề lý luận cơ bản về tín dụng ngân hàng đối với ngành vật liệu xây dựng. Đánh giá thực trạng hoạt động tín dụng ngân hàng đối với ngành vật liệu xây dựng. Đưa ra các giải quyết chủ yếu về tín dụng ngân hàng cho phát triển ngành vật liệu xây dựng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vật liệu xây dựng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngân hàng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tín dụng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Hoài
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 332.109597 63DTV54008SC.08 2024-10-09 2024-10-09 Sách chuyên khảo