000 -LEADER |
fixed length control field |
01405aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00314060 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141311.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
061003s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
66000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
005.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
F973.2-018z73 |
Item number |
GI-108T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Tế |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Nguyễn Đình Tế (ch.b.), Hoàng Đức Hải |
Number of part/section of a work |
T.2 |
Name of part/section of a work |
Word XP |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
253tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Dễ học |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu lý thuyết và thực hành Winword bao gồm: Tổng quát về Winword, soạn thảo văn bản, sửa văn bản, định dạng kí tự và soạn văn bản, trình bày trang và mục, tạo bảng biểu và đồ thị, tạo thư và thư trộn, tính năng tự động, đối tượng đồ hoạ, tạo chỉ mục, tham chiếu và mục lục, tạo trang Web |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm Word |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học văn phòng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm Winword |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Đức Hải |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ĐINH VẠN QUỐC ANH |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
6T7.3-018(075.3) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
T. Van |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
198999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |