Một phương diện của ngôn ngữ đối thoại trong truyện ngắn Nam Cao trước Cách mạng tháng Tám 1945 (ID: 1384)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00894ata a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111227.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00781088 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180420s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.922334 |
Item number | M458P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Sỹ Cường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một phương diện của ngôn ngữ đối thoại trong truyện ngắn Nam Cao trước Cách mạng tháng Tám 1945 |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Sỹ Cường |
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Nam Cao |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1917-1951 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Truyện ngắn |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2016. - Số 12 (538). - tr. 82-92 |
Title | Nghiên cứu Văn học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thơm |
-- | Thuỳ |
920 ## - | |
-- | Phạm Sỹ Cường |
934 ## - | |
-- | DV0056 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Thuỳ 042018 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.