000 -LEADER |
fixed length control field |
01250aam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00785783 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141340.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180529s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045875551 |
Terms of availability |
72000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.85 |
Item number |
NGH250T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Zaid, Yaniv |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật bán hàng của người Do Thái |
Remainder of title |
= The Jewish Persuasion : Bí quyết marketing sáng tạo |
Statement of responsibility, etc. |
Yaniv Zaid ; Dịch: Ca Dao, Cẩm Xuân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những bí quyết giúp bạn thành công trong bán hàng để tăng thu nhập, tạo uy tín nghề nghiệp, xây dựng và duy trì một cộng đồng khách hàng, thực hiện phương pháp marketing sáng tạo và tối đa hoá doanh nghiệp cao hơn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Người Do Thái |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghệ thuật bán hàng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bí quyết thành công |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cẩm Xuân |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
nguyễn đức an |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ca Dao |
Relator term |
dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
409429 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
DP |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |