000 -LEADER |
fixed length control field |
01225aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00296149 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
060206s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
514 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
V121Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Tấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vấn đề duy nhất đối với ánh xạ phân hình từ Cm vào CPn |
Remainder of title |
LATS Toán học: 1.01.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Tấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 114-118 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu định lí duy nhất đối với ánh xạ phân hình với bội được ngắt và mục tiêu cố định. Vấn đề duy nhất đối với những hàm phân hình chung các hàm phân hình nhỏ và đối với ánh xạ phân hình với bội được ngắt và mục tiêu di động |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Toán cao cấp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Topo đại số |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ánh xạ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Xuân Huy |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |