Đảng lãnh đạo nhân dân ta đấu tranh chống phản cách mạng trên địa bàn Hà Nội thời kỳ 1945 - 1946 (ID: 13849)

000 -LEADER
fixed length control field 01421nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00238160
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009141534.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency VIE
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.704
Item number Đ106L
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(1)71
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Đức Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đảng lãnh đạo nhân dân ta đấu tranh chống phản cách mạng trên địa bàn Hà Nội thời kỳ 1945 - 1946
Remainder of title LAPTSKH Lịch sử: 05.03.16
Statement of responsibility, etc. Phùng Đức Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 205tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Mác - Lênin - Hồ Chí Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chủ trương đường lối của Đảng trong đấu tranh chống phản cách mạng giai đoạn 1945-1946. Bản chất, âm mưu và các hoạt động phá hoại của đảng phái đối lập trên địa bàn Hà Nội thời kỳ 1945-1946. Vai trò của Hồ Chí Minh trong lãnh đạo cách mạng Việt Nam
610 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng Cộng sản Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đấu tranh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lãng đạo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử hiện đại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Hà Nội
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name VŨ THỊ MÙI
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 959.704 Đ106L 63DTV54015SC.08 2024-10-09 2024-10-09 Sách chuyên khảo